Có 2 kết quả:

过渡时期 guò dù shí qī ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄕˊ ㄑㄧ過渡時期 guò dù shí qī ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄕˊ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

transition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

transition

Bình luận 0